Có 2 kết quả:

恶斗 è dòu ㄉㄡˋ惡鬥 è dòu ㄉㄡˋ

1/2

è dòu ㄉㄡˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hard fighting
(2) fierce battle

è dòu ㄉㄡˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hard fighting
(2) fierce battle